Kiến thức cơ bản và hướng dẫn gải bài tập vật lí 12: Chương trình nâng cao . Tự luận và trắc nghiệm.
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H:
ĐHQG,
2008.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01846nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161219094046.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060835 |b luuthiha |c 200810131530 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 530.076 |b M103TR |
100 | 1 | |a Mai Trọng Ý. | |
245 | 1 | 0 | |a Kiến thức cơ bản và hướng dẫn gải bài tập vật lí 12: Chương trình nâng cao . |c Mai Trọng Ý. |b Tự luận và trắc nghiệm. |
260 | |a H: |b ĐHQG, |c 2008. | ||
300 | |a 231 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a v...v | ||
650 | 0 | |a Optics |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Vật lý | ||
653 | |a Lớp 12 | ||
653 | |a Lí thuyết | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Giải bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100032201 | ||
949 | |6 100032202 | ||
999 | |c 7271 |d 7271 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_M103TR |7 0 |8 500 |9 67044 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 35000 |o 530.076 M103TR |p 6937.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_M103TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_M103TR |7 0 |8 500 |9 67045 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 35000 |o 530.076 M103TR |p 6937.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_M103TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_M103TR |7 0 |8 500 |9 67046 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 35000 |o 530.076 M103TR |p 6937.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_M103TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_M103TR |7 0 |8 500 |9 67047 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 35000 |o 530.076 M103TR |p 6937.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_M103TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_M103TR |7 0 |8 500 |9 67048 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 35000 |o 530.076 M103TR |p 6937.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_M103TR |