Giải toán tự luận và trắc nghiệm dao động và sóng cơ học.
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H:
ĐHQG,
2008.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01787nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161219100305.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060835 |b luuthiha |c 200810131530 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 530.076 |b L250V |
100 | 1 | |a Lê Văn Thông . | |
245 | 1 | 0 | |a Giải toán tự luận và trắc nghiệm dao động và sóng cơ học. |c Lê Văn Thông. |
260 | |a H: |b ĐHQG, |c 2008. | ||
300 | |a 199 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a v...v | ||
650 | 0 | |a Optics |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Vật lý | ||
653 | |a Dao động | ||
653 | |a Sóng cơ học | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a lớp 12 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100032201 | ||
949 | |6 100032202 | ||
999 | |c 7270 |d 7270 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_L250V |7 0 |8 500 |9 67039 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 26000 |o 530.076 L250V |p 6938.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_L250V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_L250V |7 0 |8 500 |9 67040 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 26000 |o 530.076 L250V |p 6938.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_L250V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_L250V |7 0 |8 500 |9 67041 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 26000 |l 6 |o 530.076 L250V |p 6938.c3 |r 2019-04-18 |s 2019-04-12 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_L250V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_L250V |7 0 |8 500 |9 67042 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 26000 |o 530.076 L250V |p 6938.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_L250V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_L250V |7 0 |8 500 |9 67043 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 26000 |o 530.076 L250V |p 6938.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_L250V |