Sổ tay vật lí 10 .
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H:
ĐHSP,
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01486nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161219104303.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060835 |b luuthiha |c 200810131530 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 530 |b NG527TH |
100 | 1 | |a Nguyễn Thanh Hải . | |
245 | 1 | 0 | |a Sổ tay vật lí 10 . |c Nguyễn Thanh Hải . |
260 | |a H: |b ĐHSP, |c 2006. | ||
300 | |a 159 tr . |c 18 cm. | ||
520 | |a v...v | ||
650 | 0 | |a Optics |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Vật lý | ||
653 | |a Lớp 10 | ||
653 | |a Sổ tay | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100032201 | ||
949 | |6 100032202 | ||
999 | |c 7258 |d 7258 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_NG527TH |7 0 |8 500 |9 66987 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-03 |g 10000 |o 530 NG527TH |p 6950.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-03 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_NG527TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_NG527TH |7 0 |8 500 |9 66988 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-03 |g 10000 |o 530 NG527TH |p 6950.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-02-03 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_NG527TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_NG527TH |7 0 |8 500 |9 66989 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-03 |g 10000 |o 530 NG527TH |p 6950.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-02-03 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_NG527TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_NG527TH |7 0 |8 500 |9 66990 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-03 |g 10000 |o 530 NG527TH |p 6950.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-02-03 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_NG527TH |