Quản trị mạng máy tính
Trình bàycác hệ thống quản trị mang; Giám sát mạng; Điều khiển mạng; Tổ chức quản trị mạng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc Gia
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02081nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 004.67 |b Đ450TR | ||
100 | |a Đỗ Trung Tuấn | ||
245 | |a Quản trị mạng máy tính |c Đỗ Trung Tuấn | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc Gia |c 2002 | ||
300 | |a 259tr. |c 24cm. | ||
520 | |a Trình bàycác hệ thống quản trị mang; Giám sát mạng; Điều khiển mạng; Tổ chức quản trị mạng | ||
653 | |a Mạng máy tính | ||
653 | |a Tin học | ||
653 | |a Quản trị | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 7250 |d 7250 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_670000000000000_Đ450TR |7 0 |8 000 |9 66928 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |g 26500 |o 004.67 Đ450TR |p 7295.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 |0 0 |6 004_670000000000000_Đ450TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_670000000000000_Đ450TR |7 0 |8 000 |9 66929 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |g 26500 |l 1 |o 004.67 Đ450TR |p 7295.c2 |r 2018-12-18 |s 2018-12-13 |w 2015-02-02 |y STK0 |0 0 |6 004_670000000000000_Đ450TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_670000000000000_Đ450TR |7 0 |8 000 |9 66930 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |g 26500 |o 004.67 Đ450TR |p 7295.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 |0 0 |6 004_670000000000000_Đ450TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_670000000000000_Đ450TR |7 0 |8 000 |9 66931 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |g 26500 |o 004.67 Đ450TR |p 7295.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 |0 0 |6 004_670000000000000_Đ450TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_670000000000000_Đ450TR |7 0 |8 000 |9 66932 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |g 26500 |o 004.67 Đ450TR |p 7295.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 |0 0 |6 004_670000000000000_Đ450TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_670000000000000_Đ450TR |7 0 |8 000 |9 66933 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |g 26500 |o 004.67 Đ450TR |p 7295.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 |0 0 |6 004_670000000000000_Đ450TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_670000000000000_Đ450TR |7 0 |8 000 |9 66934 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |g 26500 |o 004.67 Đ450TR |p 7295.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 |0 0 |6 004_670000000000000_Đ450TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_670000000000000_Đ450TR |7 0 |8 000 |9 66935 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |g 26500 |o 004.67 Đ450TR |p 7295.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 |0 0 |6 004_670000000000000_Đ450TR |