Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu
Trình bày phát triển sự tiếp cận nghiêm túc của việc thiết kế, mã hóa và thử các chương trình viết trong ngôn ngữ bậc cao có cấu trúc khối. Các sử dụng các kiểu cấu trúc dữ liệu khác hơn là các kiểu cơ bản trong các chương trình hiện thời....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Đà Nẵng
Nxb Đà Nẵng
1998
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01651nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 005.133 |b N600H | ||
100 | |a NYHOFF, LARRY | ||
245 | |a Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu |c Larry Nyhoff, Sanford, Leestma; Lê Minh Trung dịch | ||
260 | |a Đà Nẵng |b Nxb Đà Nẵng |c 1998 | ||
300 | |a 344tr. |c 2cm. | ||
500 | |a Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội | ||
520 | |a Trình bày phát triển sự tiếp cận nghiêm túc của việc thiết kế, mã hóa và thử các chương trình viết trong ngôn ngữ bậc cao có cấu trúc khối. Các sử dụng các kiểu cấu trúc dữ liệu khác hơn là các kiểu cơ bản trong các chương trình hiện thời. | ||
653 | |a Ngôn ngữ lập trình | ||
653 | |a Tin học | ||
653 | |a Ngôn ngữ Pascal | ||
653 | |a Cấu trúc dữ liệu | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 7247 |d 7247 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_N600H |7 0 |8 000 |9 66920 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |o 005.133 N600H |p 7284.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_N600H |7 0 |8 000 |9 66921 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |o 005.133 N600H |p 7284.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_N600H |7 0 |8 000 |9 66922 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |o 005.133 N600H |p 7284.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_N600H |7 0 |8 000 |9 66923 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |o 005.133 N600H |p 7284.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_N600H |7 0 |8 000 |9 66924 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |o 005.133 N600H |p 7284.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 |