Bài tập cơ học kết cấu T.2 Hệ siêu tĩnh

Đưa ra các đề bài kèm theo đáp số và bài giải về các vấn đề của hệ siwwu tĩnh: Tính hệ phẳng siêu tĩnh theo phương pháp lực, tính hệ phẳng siêu động theo phương pháp chuyển vị; phương pháp hỗn hợp và phương pháp liên hợp; hệ không gian; phương pháp phân phối mô men; phương pháp động học; Tính kết cấ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lều Thọ Trình
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02423nam a2200265 4500
999 |c 724  |d 724 
082 |a 620.1  |b L259TH 
100 |a Lều Thọ Trình 
245 |a Bài tập cơ học kết cấu  |c Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh yên  |n T.2  |p Hệ siêu tĩnh 
260 |a H.  |b Khoa học và kỹ thuật  |c 2004 
300 |a 231tr.  |c 24cm 
520 |a Đưa ra các đề bài kèm theo đáp số và bài giải về các vấn đề của hệ siwwu tĩnh: Tính hệ phẳng siêu tĩnh theo phương pháp lực, tính hệ phẳng siêu động theo phương pháp chuyển vị; phương pháp hỗn hợp và phương pháp liên hợp; hệ không gian; phương pháp phân phối mô men; phương pháp động học; Tính kết cấu theo trạng thái giới hạn. 
653 |a Cơ học kết cấu 
653 |a Kỹ thuật 
653 |a Hệ siêu tĩnh 
653 |a Bài tập 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_L259TH  |7 1  |8 600  |9 14554  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-24  |g 32000  |o 620.1 L259TH  |p 1695.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 620_100000000000000_L259TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_L259TH  |7 0  |8 600  |9 14555  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-24  |g 32000  |o 620.1 L259TH  |p 1695.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 620_100000000000000_L259TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_L259TH  |7 0  |8 600  |9 14556  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-24  |g 32000  |o 620.1 L259TH  |p 1695.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 620_100000000000000_L259TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_L259TH  |7 0  |8 600  |9 14557  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-24  |g 32000  |o 620.1 L259TH  |p 1695.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 620_100000000000000_L259TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_L259TH  |7 0  |8 600  |9 14558  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-24  |g 32000  |o 620.1 L259TH  |p 1695.C5  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 620_100000000000000_L259TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_L259TH  |7 0  |8 600  |9 14559  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-24  |g 32000  |o 620.1 L259TH  |p 1695.C6  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 620_100000000000000_L259TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_L259TH  |7 0  |8 600  |9 14560  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-24  |g 32000  |o 620.1 L259TH  |p 1695.C7  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 620_100000000000000_L259TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_L259TH  |7 0  |8 600  |9 14561  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-24  |g 32000  |o 620.1 L259TH  |p 1695.C8  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 620_100000000000000_L259TH