Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý Dùng trong các trường THCN
Nội dung cuốn sách giới thiệu một số khái niệm cơ bản về hệ thống; khảo sát hiện trạng và xác lập dự án; phân tích hệ thống và thiết kế hệ thống. Giới thiệu thêm các bài tập và lý thuyết.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Hà Nội
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02331nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 004.21 |b PH104M | ||
100 | |a Phạm Minh Tuấn | ||
245 | |a Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý |b Dùng trong các trường THCN |c Phạm Minh Tuấn | ||
260 | |a H. |b Hà Nội |c 2005 | ||
300 | |a 111tr. |c 24cm. | ||
500 | |a Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội | ||
520 | |a Nội dung cuốn sách giới thiệu một số khái niệm cơ bản về hệ thống; khảo sát hiện trạng và xác lập dự án; phân tích hệ thống và thiết kế hệ thống. Giới thiệu thêm các bài tập và lý thuyết. | ||
653 | |a Phân tích hệ thống | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Thiết kế hệ thống | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 7239 |d 7239 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_210000000000000_PH104M |7 0 |8 000 |9 66875 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |o 004.21 PH104M |p 7300.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_210000000000000_PH104M |7 0 |8 000 |9 66876 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |o 004.21 PH104M |p 7300.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_210000000000000_PH104M |7 0 |8 000 |9 66877 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |o 004.21 PH104M |p 7300.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_210000000000000_PH104M |7 0 |8 000 |9 66878 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |o 004.21 PH104M |p 7300.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_210000000000000_PH104M |7 0 |8 000 |9 66879 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |o 004.21 PH104M |p 7300.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_210000000000000_PH104M |7 0 |8 000 |9 66880 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |o 004.21 PH104M |p 7300.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_210000000000000_PH104M |7 0 |8 000 |9 66881 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |l 1 |o 004.21 PH104M |p 7300.c7 |r 2017-11-09 |s 2017-08-31 |w 2015-02-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_210000000000000_PH104M |7 0 |8 000 |9 66882 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |o 004.21 PH104M |p 7300.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_210000000000000_PH104M |7 0 |8 000 |9 66883 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |o 004.21 PH104M |p 7300.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_210000000000000_PH104M |7 0 |8 000 |9 66884 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-02 |o 004.21 PH104M |p 7300.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-02-02 |y STK0 |