|
|
|
|
LEADER |
00799nam a2200157 4500 |
082 |
|
|
|a 004
|b H 407 CH
|
100 |
|
|
|a Hoàng Chí Thành
|
245 |
|
|
|a Tin học cơ sở
|c Hoàng Chí Thành
|
260 |
|
|
|a H.
|b Đại học Quốc Gia
|c 2004
|
300 |
|
|
|a 248tr.
|c 24cm
|
520 |
|
|
|a Giới thiệu đại cương về tin học;Đề cập đến vấn đề sử dụng máy tính.
|
653 |
|
|
|a Tin học
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 7238
|d 7238
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 004_000000000000000_H_407_CH
|7 0
|8 000
|9 66873
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-02-02
|g 25000
|o 004 H 407 CH
|p 7272.C1
|r 0000-00-00
|w 2015-02-02
|y STK0
|0 0
|6 004_H_407000000000000_CH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 004_000000000000000_H_407_CH
|7 0
|8 000
|9 66874
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-02-02
|g 25000
|o 004 H 407 CH
|p 7272.C2
|r 0000-00-00
|w 2015-02-02
|y STK0
|0 0
|6 004_H_407000000000000_CH
|