Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Giáo trình gồm 8 chương: một số khái niệm; Cấu trúc dữ liệu mảng; cấu trúc dữ liệu danh sách; danh sách liên kết; cấu trúc cây; cơ sở dữ liệu kiểu đồ thị; sắp xếp; tìm kiếm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thống kê
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03916nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 005.73 |b H105V | ||
100 | |a Hàn Viết Thuận | ||
245 | |a Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật |c Hàn Viết Thuận | ||
260 | |a H. |b Thống kê |c 2005 | ||
300 | |a 482tr |c 21 cm | ||
520 | |a Giáo trình gồm 8 chương: một số khái niệm; Cấu trúc dữ liệu mảng; cấu trúc dữ liệu danh sách; danh sách liên kết; cấu trúc cây; cơ sở dữ liệu kiểu đồ thị; sắp xếp; tìm kiếm | ||
653 | |a Cấu trúc dữ liệu | ||
653 | |a Tin học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 7222 |d 7222 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_H105V |7 0 |8 000 |9 66793 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-30 |g 48000 |o 005.73 H105V |p 7227.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 005_730000000000000_H105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_H105V |7 0 |8 000 |9 66794 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-30 |g 48000 |o 005.73 H105V |p 7227.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 005_730000000000000_H105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_H105V |7 0 |8 000 |9 66795 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-30 |g 48000 |o 005.73 H105V |p 7227.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 005_730000000000000_H105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_H105V |7 0 |8 000 |9 66796 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-30 |g 48000 |o 005.73 H105V |p 7227.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 005_730000000000000_H105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_H105V |7 0 |8 000 |9 66797 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-30 |g 48000 |o 005.73 H105V |p 7227.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 005_730000000000000_H105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_H105V |7 0 |8 000 |9 66798 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-30 |g 48000 |o 005.73 H105V |p 7227.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 005_730000000000000_H105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_H105V |7 0 |8 000 |9 66799 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-30 |g 48000 |l 1 |o 005.73 H105V |p 7227.C7 |r 2015-08-21 |s 2015-08-19 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 005_730000000000000_H105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_H105V |7 0 |8 000 |9 66800 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-30 |g 48000 |l 1 |o 005.73 H105V |p 7227.C8 |r 2015-08-25 |s 2015-08-20 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 005_730000000000000_H105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_H105V |7 0 |8 000 |9 66801 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-30 |g 48000 |l 1 |m 1 |o 005.73 H105V |p 7227.C9 |r 2015-08-27 |s 2015-08-19 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 005_730000000000000_H105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_H105V |7 0 |8 000 |9 66802 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-30 |g 48000 |l 9 |o 005.73 H105V |p 7227.C10 |r 2019-12-04 |s 2019-11-25 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 005_730000000000000_H105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_H105V |7 0 |8 000 |9 66803 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-30 |g 48000 |o 005.73 H105V |p 7227.C11 |r 0000-00-00 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 005_730000000000000_H105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_H105V |7 0 |8 000 |9 66804 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-30 |g 48000 |o 005.73 H105V |p 7227.C12 |r 0000-00-00 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 005_730000000000000_H105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_H105V |7 0 |8 000 |9 66805 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-30 |g 48000 |l 1 |o 005.73 H105V |p 7227.C13 |r 2018-05-29 |s 2018-05-21 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 005_730000000000000_H105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_H105V |7 0 |8 000 |9 66806 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-30 |g 48000 |l 1 |o 005.73 H105V |p 7227.C14 |r 2015-08-19 |s 2015-08-19 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 005_730000000000000_H105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_H105V |7 0 |8 000 |9 66807 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-30 |g 48000 |o 005.73 H105V |p 7227.C15 |r 0000-00-00 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 005_730000000000000_H105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_H105V |7 0 |8 000 |9 66808 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-30 |g 48000 |o 005.73 H105V |p 7227.C16 |r 0000-00-00 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 005_730000000000000_H105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_H105V |7 0 |8 000 |9 66809 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-30 |g 48000 |l 1 |o 005.73 H105V |p 7227.C17 |r 2015-08-24 |s 2015-08-17 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 005_730000000000000_H105V |