Đề kiểm tra trắc nghiệm - tự luận Hóa học 11
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01408nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 540.76 |b V400T | ||
100 | |a Võ Tường Huy | ||
245 | |a Đề kiểm tra trắc nghiệm - tự luận Hóa học 11 |c Võ Tường Huy | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 2007 | ||
300 | |a 150tr |c 24cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Hóa học | ||
653 | |a Lớp 11 | ||
653 | |a Trắc nghiệm | ||
653 | |a Giải đề thi | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 7186 |d 7186 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_760000000000000_V400T |7 0 |8 500 |9 66632 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-30 |g 18000 |o 540.76 V400T |p 7084.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 540_760000000000000_V400T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_760000000000000_V400T |7 0 |8 500 |9 66633 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-30 |g 18000 |o 540.76 V400T |p 7084.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 540_760000000000000_V400T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_760000000000000_V400T |7 0 |8 500 |9 66634 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-30 |g 18000 |o 540.76 V400T |p 7084.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 540_760000000000000_V400T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_760000000000000_V400T |7 0 |8 500 |9 66635 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-30 |g 18000 |l 2 |m 1 |o 540.76 V400T |p 7084.c4 |r 2016-11-07 |s 2016-11-01 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 540_760000000000000_V400T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_760000000000000_V400T |7 0 |8 500 |9 66636 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-30 |g 18000 |o 540.76 V400T |p 7084.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-30 |y STK0 |0 0 |6 540_760000000000000_V400T |