LEADER | 00591nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 616 |b L566H | ||
100 | |a Lưu Hoằng Sinh | ||
245 | |a Nhìn người đoán bệnh: Bí quyết tự suy đoán ra bách bệnh |c Lưu Hoằng Sinh, Lưu Hoằng Hi; Tạ Phú Chinh dịch; Văn Đức hiệu đính | ||
260 | |a Cà mau: |b Nxb Mũi Cà Mau, |c 1996. | ||
300 | |a 275 tr.; |c 27 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Y học | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 7150 |d 7150 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_L566H |7 0 |8 600 |9 66422 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |o 616 L566H |p 6403.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y SH |