LEADER | 00558nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 615.321 |b L124K | ||
100 | |a Lâu Kiến Hoa | ||
245 | |a Tỏi - Gừng - Hành: gia vị phòng trị bệnh thông thường |c Lâu Kiến Hoa, Phương Hồng, Phong Đảo dịch | ||
260 | |a H.: |b Thanh niên, |c 1999. | ||
300 | |a 417 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Y học | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 7119 |d 7119 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_L124K |7 0 |8 600 |9 66221 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 35000 |o 615.321 L124K |p 6430.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y SH |