Tuyển tập toán về hình học sơ cấp.
Đề cập đến các bài toán chứng minh và tính toán; Các bài toán dựng hình; Các bài toán hình học sơ cấp giải bằng các phương pháp hình học giải tích.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục,
1978.
|
Phiên bản: | In lại lần 2. |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02185nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 516 |b T527t. | ||
100 | |a L.S. Atanaxian, G.B Gurêvit, A.S. Ilin,... | ||
245 | |a Tuyển tập toán về hình học sơ cấp. |c L.S. Atanaxian, G.B Gurêvit, A.S. Ilin,...; Vũ Quá Hải, Hà Trầm dịch. | ||
250 | |a In lại lần 2. | ||
260 | |a H. |b Giáo dục, |c 1978. | ||
300 | |a 140tr. |c 21cm. | ||
520 | |a Đề cập đến các bài toán chứng minh và tính toán; Các bài toán dựng hình; Các bài toán hình học sơ cấp giải bằng các phương pháp hình học giải tích. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Hình học sơ cấp | ||
653 | |a Tuyển tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 7116 |d 7116 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_000000000000000_T527T |7 0 |8 500 |9 66199 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |o 516 T527t. |p 6601.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_000000000000000_T527T |7 0 |8 500 |9 66200 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |l 2 |m 1 |o 516 T527t. |p 6601.c2 |r 2019-05-13 |s 2019-04-12 |w 2015-01-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_000000000000000_T527T |7 0 |8 500 |9 66201 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |o 516 T527t. |p 6601.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_000000000000000_T527T |7 0 |8 500 |9 66202 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |l 2 |m 2 |o 516 T527t. |p 6601.c4 |r 2019-02-11 |s 2019-01-03 |w 2015-01-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_000000000000000_T527T |7 0 |8 500 |9 66203 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |l 1 |m 1 |o 516 T527t. |p 6601.c5 |r 2019-01-10 |s 2018-12-27 |w 2015-01-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_000000000000000_T527T |7 0 |8 500 |9 66204 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |l 1 |m 1 |o 516 T527t. |p 6601.c6 |r 2015-02-05 |s 2015-01-30 |w 2015-01-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_000000000000000_T527T |7 0 |8 500 |9 66205 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |l 2 |m 2 |o 516 T527t. |p 6601.c7 |r 2018-04-19 |s 2018-03-22 |w 2015-01-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_000000000000000_T527T |7 0 |8 500 |9 66206 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |l 3 |m 1 |o 516 T527t. |p 6601.c8 |r 2018-02-08 |s 2018-02-01 |w 2015-01-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_000000000000000_T527T |7 0 |8 500 |9 97763 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-05 |g 2000 |l 5 |m 2 |o 516 T527t. |p 6601.c9 |r 2019-05-10 |s 2019-05-06 |w 2015-11-05 |y STK0 |