LEADER | 00528nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 612 |b L250Q | ||
100 | |a Lê Quang Long | ||
245 | |a Ẩn số và đáp số về cơ thể người |c Lê Quang Long | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục |c 2003. | ||
300 | |a 103 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Y học | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 7109 |d 7109 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_000000000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 66138 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 6800 |o 612 L250Q |p 6435.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y SH |