LEADER | 00474nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 537.6 |b Đ108V | ||
100 | |a Đào Văn Phúc | ||
245 | |a Điện động lực học |c Đào Văn Phúc | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 1979. | ||
300 | |a 390 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Vật lí | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 7103 |d 7103 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 537_600000000000000_Đ108V |7 0 |8 500 |9 66123 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |o 537.6 Đ108V |p 6440.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y SH |