LEADER | 00539nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 580 |b TH552v. | ||
100 | |a Nguyễn Hữu Thăng | ||
245 | |a Thực vật học |c Nguyễn Hữu Thăng dịch |n T.2 |p Cây trồng thường gặp | ||
260 | |a H.: |b Khoa học & kỹ thuật, |c 1995. | ||
300 | |a 234 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Thực vật | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 7100 |d 7100 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_000000000000000_TH552V |7 0 |8 500 |9 66085 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 11500 |o 580 TH552v. |p 6441.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y SH |