LEADER | 00541nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 535.220287 |b B100P | ||
100 | |a Bapko, A.K | ||
245 | |a Phân tích trắc quang |c A.K Bapko, A.T. Pilipenko; Nguyễn Huyến Dịch, Nguyễn Đức Tú hiệu đính | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 1975. | ||
300 | |a 303 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Vật lí | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 7098 |d 7098 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 535_220287000000000_B100P |7 0 |8 500 |9 66070 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |o 535.220287 B100P |p 6443.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y SH |