Toán học và những suy luận có lý: sách bồi dưỡng giáo viên Toán.
Đề cập đến phép quy nạp; Khái quát hóa, đặc biệt hóa và tương tự, quy nạp trong hình học không gian. Trình bày về quy nạp trong lý thuyết số; Ngôn ngữ thí dụ khác về quy nạp.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục,
1976.
|
Phiên bản: | Tái bản lần 3. |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01015nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 510.71 |b P450L | ||
100 | |a G.Polia. | ||
245 | |a Toán học và những suy luận có lý: |b sách bồi dưỡng giáo viên Toán. |c G.Polia; Hoàng Chúng, Lê Đình Phi. | ||
250 | |a Tái bản lần 3. | ||
260 | |a H. |b Giáo dục, |c 1976. | ||
300 | |a 216tr. |c 21cm. | ||
520 | |a Đề cập đến phép quy nạp; Khái quát hóa, đặc biệt hóa và tương tự, quy nạp trong hình học không gian. Trình bày về quy nạp trong lý thuyết số; Ngôn ngữ thí dụ khác về quy nạp. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Suy luận | ||
653 | |a Sách giáo viên | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 7090 |d 7090 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_P450L |7 0 |8 500 |9 65953 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |o 510.71 P450L |p 6608.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_P450L |7 0 |8 500 |9 65954 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |o 510.71 P450L |p 6608.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y STK0 |