LEADER | 00523nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 540 |b R400U | ||
100 | |a J.Rout. | ||
245 | |a Hóa học thế kỷ XX. |c J.Rout; Nguyễn Đức Cường dịch. | ||
260 | |a H. |b Khoa học và kỹ thuật, |c 1973. | ||
300 | |a 371tr. |c 27cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Hóa học | ||
653 | |a Thế kỷ 20 | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 7086 |d 7086 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_R400U |7 0 |8 500 |9 65946 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |o 540 R400U |p 6612.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y SH |