Thuốc thú y và hướng dẫn sử dụng.
Trình bày kinh nghiệm phòng và phác đồ điều trị các bệnh gia súc, gia cầm. Giới thiệu những sản phẩm của Vinavetco
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp,
2007.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02014nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 636.089 |b L250V | ||
100 | |a Lê Văn Năm. | ||
245 | |a Thuốc thú y và hướng dẫn sử dụng. |c Lê Văn Năm. | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp, |c 2007. | ||
300 | |a 76tr. |c 30cm. | ||
520 | |a Trình bày kinh nghiệm phòng và phác đồ điều trị các bệnh gia súc, gia cầm. Giới thiệu những sản phẩm của Vinavetco | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Thuốc thú y | ||
653 | |a Hướng dẫn | ||
653 | |a Sử dụng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 7082 |d 7082 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250V |7 0 |8 600 |9 65912 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 18000 |o 636.089 L250V |p 6615.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250V |7 0 |8 600 |9 65913 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 18000 |o 636.089 L250V |p 6615.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250V |7 0 |8 600 |9 65914 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 18000 |o 636.089 L250V |p 6615.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250V |7 0 |8 600 |9 65915 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 18000 |l 1 |o 636.089 L250V |p 6615.c4 |r 2017-04-03 |s 2017-03-20 |w 2015-01-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250V |7 0 |8 600 |9 65916 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 18000 |o 636.089 L250V |p 6615.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250V |7 0 |8 600 |9 65917 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 18000 |o 636.089 L250V |p 6615.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250V |7 0 |8 600 |9 65918 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 18000 |o 636.089 L250V |p 6615.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250V |7 0 |8 600 |9 65919 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 18000 |o 636.089 L250V |p 6615.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250V |7 0 |8 600 |9 65920 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 18000 |o 636.089 L250V |p 6615.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y STK0 |