Hình thái giải phẫu động vật không xương sống.

Đề cập đến ngành động vật nguyên sinh; ngành thân lỗ; ngành ruột khoang. Trình bày ngành giun dẹp, ngành giun đầu gai, ngành giun tròn, giun đốt, ngành thân mềm, ngành chân khớp, ngành da gai.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Bộ môn động vật không xương sống - Khoa Sinh vật-Đại học Tổng hợp Hà Nội.
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. [Knxb], 1974.
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01165nam a2200193 4500
082 |a 592  |b H312th. 
100 |a Bộ môn động vật không xương sống - Khoa Sinh vật-Đại học Tổng hợp Hà Nội. 
245 |a Hình thái giải phẫu động vật không xương sống.  |c Bộ môn động vật không xương sống - Khoa Sinh vật-Đại học Tổng hợp Hà Nội. 
260 |a H.  |b [Knxb],  |c 1974. 
300 |a 210tr.  |c 27cm. 
520 |a Đề cập đến ngành động vật nguyên sinh; ngành thân lỗ; ngành ruột khoang. Trình bày ngành giun dẹp, ngành giun đầu gai, ngành giun tròn, giun đốt, ngành thân mềm, ngành chân khớp, ngành da gai. 
653 |a Động vật 
653 |a Động vật không xương sống 
653 |a Hình thái 
653 |a Giải phẩu 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 7080  |d 7080 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 592_000000000000000_H312TH  |7 0  |8 500  |9 65871  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-28  |o 592 H312th.  |p 6617.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-01-28  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 592_000000000000000_H312TH  |7 0  |8 500  |9 65872  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-28  |o 592 H312th.  |p 6617.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-01-28  |y STK0