LEADER | 00554nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 580 |b L561NG | ||
100 | |a Lương Ngọc Toản. | ||
245 | |a Phân loại thực vật. |c Lương Ngọc Toản, Võ Văn Chi, Phan Nguyên Hống. |n Tập 2. | ||
260 | |a H. |b Giáo dục, |c 1978 | ||
300 | |a 196 tr. |c 22cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Thực vật | ||
653 | |a Phân loại | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 7077 |d 7077 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_000000000000000_L561NG |7 0 |8 500 |9 65676 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |o 580 L561NG |p 6620.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y SH |