Động vật không xương sống. Tập 1.

Đề cập đến động vật đơn bào; động vật đa bào; động vật có đối xứng; Động vật có miệng nguyên thủy.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Thái Trần Bái.
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục, 1978
Phiên bản:In lần 2.
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01211nam a2200205 4500
082 |a 592  |b TH103TR 
100 |a Thái Trần Bái. 
245 |a Động vật không xương sống.  |c Thái Trần Bái, Hoàng Đức Nhuận, Trần Văn Khang.  |n Tập 1. 
250 |a In lần 2. 
260 |a H.  |b Giáo dục,  |c 1978 
300 |a 167tr.  |c 27cm. 
520 |a Đề cập đến động vật đơn bào; động vật đa bào; động vật có đối xứng; Động vật có miệng nguyên thủy. 
653 |a Động vật 
653 |a Động vật không xương sống 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 7073  |d 7073 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 592_000000000000000_TH103TR  |7 0  |8 500  |9 65657  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-28  |o 592 TH103TR  |p 6623.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-01-28  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 592_000000000000000_TH103TR  |7 0  |8 500  |9 65658  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-28  |o 592 TH103TR  |p 6623.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-01-28  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 592_000000000000000_TH103TR  |7 0  |8 500  |9 65659  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-28  |o 592 TH103TR  |p 6623.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-01-28  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 592_000000000000000_TH103TR  |7 0  |8 500  |9 65660  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-28  |o 592 TH103TR  |p 6623.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-01-28  |y STK0