LEADER | 00503nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 657 |b V400V | ||
100 | |a Võ Văn Nhị | ||
245 | |a Kế toán công ty cổ phần và công ty chứng khoán |c Võ Văn Nhị | ||
260 | |a H.: |b Thống kê, |c 2007. | ||
300 | |a 410 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Kế toán | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 7049 |d 7049 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_V400V |7 0 |8 600 |9 65384 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-27 |g 66000 |o 657 V400V |p 6456.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-27 |y SH |