|
|
|
|
LEADER |
00747nam a2200157 4500 |
082 |
|
|
|a 657.9
|b CH250đ.
|
100 |
|
|
|a Bộ tài chính
|
245 |
|
|
|a Chế độ kế toán doanh nghiệp
|c Bộ tài chính
|n Q.2
|p Báo cáo tài chính chứng từ vầ sổ kế toán sơ đồ kế toán
|
260 |
|
|
|a H.:
|b Tài chính,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 464 tr.;
|c 24 cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Kế toán
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 7020
|d 7020
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 657_900000000000000_CH250Đ
|7 0
|8 600
|9 65079
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-27
|g 100000
|o 657.9 CH250đ.
|p 6480.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-01-27
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 657_900000000000000_CH250Đ
|7 0
|8 600
|9 65080
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-27
|g 100000
|o 657.9 CH250đ.
|p 6480.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-01-27
|y STK0
|