LEADER | 00532nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 657.9 |b CH250đ. | ||
100 | |a Bộ tài chính | ||
245 | |a Chế độ kế toán doanh nghiệp:Hệ thống báo cáo tài chính |c Bộ tài chính | ||
260 | |a H.: |b Tài chính, |c 2006. | ||
300 | |a 124 tr.; |c 25 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Kế toán | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 7019 |d 7019 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_900000000000000_CH250Đ |7 0 |8 600 |9 65078 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-27 |g 26000 |o 657.9 CH250đ. |p 6481.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-27 |y SH |