Bước đầu đổi mới kiểm tra học tập các môn học của học sinh lớp 8. Quyển 1: Toán, Vật lý, hóa học, sinh học, công nghệ, địa lý, giáo dục công dân.
Đề cập đến bước đầu đổi mới kiểm tra học tập các môn lớp 8: Toán, Vật lý, Hóa, Sinh, Công nghệ, Địa lý, Giáo dục công dân.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
[ Không NXB ]
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01760nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 371.27 |b B557đ. | ||
100 | |a Trần Kiều. | ||
245 | |a Bước đầu đổi mới kiểm tra học tập các môn học của học sinh lớp 8. |c Trần Kiều. |n Quyển 1: |p Toán, Vật lý, hóa học, sinh học, công nghệ, địa lý, giáo dục công dân. | ||
260 | |a H. |b [ Không NXB ] |c 2004 | ||
300 | |a 476tr. |c 24cm. | ||
520 | |a Đề cập đến bước đầu đổi mới kiểm tra học tập các môn lớp 8: Toán, Vật lý, Hóa, Sinh, Công nghệ, Địa lý, Giáo dục công dân. | ||
653 | |a Giáo dục | ||
653 | |a Đổi mới | ||
653 | |a Kiểm tra | ||
653 | |a Học tập | ||
653 | |a Toán | ||
653 | |a Vật lí | ||
653 | |a Háo học | ||
653 | |a Sinh học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 7014 |d 7014 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_270000000000000_B557Đ |7 0 |8 300 |9 65011 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-27 |o 371.27 B557đ. |p 6645.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_270000000000000_B557Đ |7 0 |8 300 |9 65012 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-27 |o 371.27 B557đ. |p 6645.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_270000000000000_B557Đ |7 0 |8 300 |9 65013 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-27 |o 371.27 B557đ. |p 6645.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_270000000000000_B557Đ |7 0 |8 300 |9 65014 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-27 |o 371.27 B557đ. |p 6645.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_270000000000000_B557Đ |7 0 |8 300 |9 65015 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-27 |o 371.27 B557đ. |p 6645.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_270000000000000_B557Đ |7 0 |8 300 |9 65016 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-27 |o 371.27 B557đ. |p 6645.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-27 |y STK0 |