400 bài tập hóa học 8: Tuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hóa học 8 theo chương trình mới

v.v...

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Ngô Ngọc An
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2004.
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01770nam a2200229 4500
082 |a 540.76  |b NG450NG 
100 |a Ngô Ngọc An 
245 |a 400 bài tập hóa học 8: Tuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hóa học 8 theo chương trình mới  |c Ngô Ngọc An 
260 |a H.:  |b Đại học sư phạm,  |c 2004. 
300 |a 216 tr.;  |c 24 cm. 
520 |a v.v... 
653 |a Hóa học 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 7003  |d 7003 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_760000000000000_NG450NG  |7 0  |8 500  |9 64916  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 18000  |o 540.76 NG450NG  |p 6802.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_760000000000000_NG450NG  |7 0  |8 500  |9 64917  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 18000  |o 540.76 NG450NG  |p 6802.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_760000000000000_NG450NG  |7 0  |8 500  |9 64918  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 18000  |o 540.76 NG450NG  |p 6802.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_760000000000000_NG450NG  |7 0  |8 500  |9 64919  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 18000  |l 3  |m 1  |o 540.76 NG450NG  |p 6802.c4  |r 2017-01-19  |s 2017-01-09  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_760000000000000_NG450NG  |7 0  |8 500  |9 64920  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 18000  |l 1  |m 1  |o 540.76 NG450NG  |p 6802.c5  |r 2017-05-05  |s 2017-04-07  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_760000000000000_NG450NG  |7 0  |8 500  |9 64921  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 18000  |l 1  |o 540.76 NG450NG  |p 6802.c6  |r 2016-05-13  |s 2016-05-04  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_760000000000000_NG450NG  |7 0  |8 500  |9 64922  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 18000  |o 540.76 NG450NG  |p 6802.c7  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_760000000000000_NG450NG  |7 0  |8 500  |9 64923  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 18000  |o 540.76 NG450NG  |p 6802.c8  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0