400 bài tập hóa học 9: Chuyên đề hóa THCS: Bài tập nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi theo chương trình mới
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Tp HCM:
Tp Hồ Chí Minh,
2005.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01797nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 540.76 |b NG450NG | ||
100 | |a Nguyễn Ngọc An | ||
245 | |a 400 bài tập hóa học 9: Chuyên đề hóa THCS: Bài tập nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi theo chương trình mới |c Nguyễn Ngọc An | ||
260 | |a Tp HCM: |b Tp Hồ Chí Minh, |c 2005. | ||
300 | |a 219 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Hóa học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6992 |d 6992 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_760000000000000_NG450NG |7 0 |8 500 |9 64856 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 22000 |l 1 |m 1 |o 540.76 NG450NG |p 6813.c1 |r 2018-02-09 |s 2018-01-10 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_760000000000000_NG450NG |7 0 |8 500 |9 64857 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 22000 |o 540.76 NG450NG |p 6813.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_760000000000000_NG450NG |7 0 |8 500 |9 64858 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 22000 |o 540.76 NG450NG |p 6813.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_760000000000000_NG450NG |7 0 |8 500 |9 64859 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 22000 |o 540.76 NG450NG |p 6813.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_760000000000000_NG450NG |7 0 |8 500 |9 64860 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 22000 |l 2 |m 1 |o 540.76 NG450NG |p 6813.c5 |r 2016-03-01 |s 2016-02-22 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_760000000000000_NG450NG |7 0 |8 500 |9 64861 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 22000 |o 540.76 NG450NG |p 6813.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_760000000000000_NG450NG |7 0 |8 500 |9 64862 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 22000 |o 540.76 NG450NG |p 6813.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_760000000000000_NG450NG |7 0 |8 500 |9 64863 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 22000 |l 3 |m 2 |o 540.76 NG450NG |p 6813.c8 |r 2018-12-06 |s 2018-11-28 |w 2015-01-26 |y STK0 |