|
|
|
|
LEADER |
01245nam a2200193 4500 |
082 |
|
|
|a 515.076
|b PH105TH
|
100 |
|
|
|a Phan Thị Luyến
|
245 |
|
|
|a Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra giải tích 12
|c Phan Thị Luyến, Phạm thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương
|
260 |
|
|
|a H.:
|b Giáo dục,
|c 2008.-
|
300 |
|
|
|a 255 tr.;
|c 24 cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Toán học
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 6968
|d 6968
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 515_076000000000000_PH105TH
|7 0
|8 500
|9 64749
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-26
|g 31600
|o 515.076 PH105TH
|p 6826.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-01-26
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 515_076000000000000_PH105TH
|7 0
|8 500
|9 64750
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-26
|g 31600
|o 515.076 PH105TH
|p 6826.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-01-26
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 515_076000000000000_PH105TH
|7 0
|8 500
|9 64751
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-26
|g 31600
|o 515.076 PH105TH
|p 6826.c3
|r 0000-00-00
|w 2015-01-26
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 515_076000000000000_PH105TH
|7 0
|8 500
|9 64752
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-26
|g 31600
|o 515.076 PH105TH
|p 6826.c4
|r 0000-00-00
|w 2015-01-26
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 515_076000000000000_PH105TH
|7 0
|8 500
|9 91900
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-08-21
|g 31600
|o 515.076 PH105TH
|p 6826.c5
|r 0000-00-00
|w 2015-08-21
|y STK0
|