Hướng dẫn làm bài tập Toán 9: Những kiến thức cơ bản toán THCS. Tập 1.

Trình bày hướng dẫn giải về căn bậc 2, căn bậc 3; Hàm số bậc nhất; Hệ thức lượng trong tam giác vuông.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Dương Đức Kim.
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005.
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01869nam a2200289 4500
082 |a 510.76  |b D561Đ 
100 |a Dương Đức Kim. 
245 |a Hướng dẫn làm bài tập Toán 9:  |c Dương Đức Kim, Đỗ Huy Đồng.  |n Tập 1.  |b Những kiến thức cơ bản toán THCS. 
260 |a TP.Hồ Chí Minh:  |b Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,  |c 2005. 
300 |a 127tr.  |c 24cm. 
520 |a Trình bày hướng dẫn giải về căn bậc 2, căn bậc 3; Hàm số bậc nhất; Hệ thức lượng trong tam giác vuông. 
653 |a Toán học 
653 |a Đại số 
653 |a Hình học 
653 |a Bài tập 
653 |a Hướng dẫn 
653 |a Giải bài tập 
653 |a Lớp 9 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 6949  |d 6949 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_D561Đ  |7 0  |8 500  |9 64695  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 13000  |o 510.76 D561Đ  |p 6649.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_D561Đ  |7 0  |8 500  |9 64696  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 13000  |o 510.76 D561Đ  |p 6649.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_D561Đ  |7 0  |8 500  |9 64697  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 13000  |o 510.76 D561Đ  |p 6649.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_D561Đ  |7 0  |8 500  |9 64698  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 13000  |o 510.76 D561Đ  |p 6649.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_D561Đ  |7 0  |8 500  |9 64699  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 13000  |o 510.76 D561Đ  |p 6649.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_D561Đ  |7 0  |8 500  |9 64700  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 13000  |o 510.76 D561Đ  |p 6649.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_D561Đ  |7 0  |8 500  |9 107601  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-06-15  |g 13000  |o 510.76 D561Đ  |p 6649.c7  |r 0000-00-00  |w 2016-06-15  |y STK0