Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8. Tập 1.
Đề cập đến những bài toán cơ bản và nâng cao lớp 8: Phép nhân và chia đa thức, phân thức đại số, tứ giác, đa giác-diện tích của đa giác.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học sư phạm,
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02651nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 510.76 |b L250TH | ||
100 | |a Lê Thị Hương. | ||
245 | |a Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8. |c Lê Thị Hương, Nguyễn Kiềm, Hồ Xuân Thắng. |n Tập 1. | ||
260 | |a H. |b Đại học sư phạm, |c 2004 | ||
300 | |a 237tr. |c 24cm. | ||
520 | |a Đề cập đến những bài toán cơ bản và nâng cao lớp 8: Phép nhân và chia đa thức, phân thức đại số, tứ giác, đa giác-diện tích của đa giác. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số | ||
653 | |a Hình học | ||
653 | |a Bài toán | ||
653 | |a Giải bài toán | ||
653 | |a Lớp 8 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6947 |d 6947 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_L250TH |7 0 |8 500 |9 64680 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 21000 |o 510.76 L250TH |p 6650.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_L250TH |7 0 |8 500 |9 64681 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 21000 |o 510.76 L250TH |p 6650.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_L250TH |7 0 |8 500 |9 64682 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 21000 |o 510.76 L250TH |p 6650.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_L250TH |7 0 |8 500 |9 64683 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 21000 |o 510.76 L250TH |p 6650.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_L250TH |7 0 |8 500 |9 64684 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 21000 |o 510.76 L250TH |p 6650.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_L250TH |7 0 |8 500 |9 64685 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 21000 |o 510.76 L250TH |p 6650.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_L250TH |7 0 |8 500 |9 64686 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 21000 |o 510.76 L250TH |p 6650.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_L250TH |7 0 |8 500 |9 64687 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 21000 |l 1 |o 510.76 L250TH |p 6650.c8 |r 2016-05-13 |s 2016-05-04 |w 2015-01-26 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_L250TH |7 0 |8 500 |9 64688 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 21000 |o 510.76 L250TH |p 6650.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_L250TH |7 0 |8 500 |9 64689 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 21000 |o 510.76 L250TH |p 6650.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_L250TH |