Sổ tay toán THCS giải đại số-hình học cơ bản và nâng cao. Tập 1.

Giới thiệu các kiến thức cơ bản và hướng dẫn giải bài tập về phép nhân và phép chia các đa thức, phân thức đại số; Tứ giác, đa giác-diện tích đa giác.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Nhứt.
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2004
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02227nam a2200313 4500
082 |a 510.76  |b L250NH 
100 |a Lê Nhứt. 
245 |a Sổ tay toán THCS giải đại số-hình học cơ bản và nâng cao.  |c Lê Nhứt, Huỳnh Định Tướng.  |n Tập 1. 
260 |a Đà Nẵng:  |b Nxb Đà Nẵng,  |c 2004 
300 |a 335tr.  |c 21cm. 
520 |a Giới thiệu các kiến thức cơ bản và hướng dẫn giải bài tập về phép nhân và phép chia các đa thức, phân thức đại số; Tứ giác, đa giác-diện tích đa giác. 
653 |a Toán học 
653 |a Đại số 
653 |a Hình học 
653 |a Bài tập 
653 |a Giải bài tập 
653 |a Sổ tay 
653 |a Trường THCS 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 6945  |d 6945 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_L250NH  |7 0  |8 500  |9 64660  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 20000  |o 510.76 L250NH  |p 6652.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_L250NH  |7 0  |8 500  |9 64661  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 20000  |o 510.76 L250NH  |p 6652.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_L250NH  |7 0  |8 500  |9 64662  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 20000  |o 510.76 L250NH  |p 6652.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_L250NH  |7 0  |8 500  |9 64663  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 20000  |o 510.76 L250NH  |p 6652.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_L250NH  |7 0  |8 500  |9 64664  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 20000  |o 510.76 L250NH  |p 6652.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_L250NH  |7 0  |8 500  |9 64665  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 20000  |o 510.76 L250NH  |p 6652.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_L250NH  |7 0  |8 500  |9 64666  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 20000  |o 510.76 L250NH  |p 6652.c7  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_L250NH  |7 0  |8 500  |9 64667  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 20000  |l 5  |o 510.76 L250NH  |p 6652.c8  |r 2019-03-06  |s 2019-02-20  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_L250NH  |7 0  |8 500  |9 64668  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 20000  |o 510.76 L250NH  |p 6652.c9  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0