Phương pháp giải các dạng toán 8. Tập 2
Giới thiệu phương pháp giải các dạng toán 8: Phương trình bậc nhất, phương trình bậc nhất một ẩn; Tam giác đồng dạng; Hình lăng trụ đứng-hình chóp đều.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục,
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02307nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 510.76 |b NG527V | ||
100 | |a Nguyễn Văn Nho | ||
245 | |a Phương pháp giải các dạng toán 8. |c Nguyễn Văn Nho |n Tập 2 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục, |c 2004 | ||
300 | |a 211tr. |c 24cm. | ||
520 | |a Giới thiệu phương pháp giải các dạng toán 8: Phương trình bậc nhất, phương trình bậc nhất một ẩn; Tam giác đồng dạng; Hình lăng trụ đứng-hình chóp đều. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số | ||
653 | |a Hình học | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Giải bài tập | ||
653 | |a Lớp 8 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6937 |d 6937 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 64622 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 18000 |o 510.76 NG527V |p 6654.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 64623 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 18000 |o 510.76 NG527V |p 6654.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 64624 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 18000 |l 1 |o 510.76 NG527V |p 6654.c3 |r 2015-05-29 |s 2015-05-25 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 64625 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 18000 |l 1 |o 510.76 NG527V |p 6654.c4 |r 2018-04-12 |s 2018-04-02 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 64626 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 18000 |o 510.76 NG527V |p 6654.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 64627 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 18000 |o 510.76 NG527V |p 6654.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 64628 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 18000 |o 510.76 NG527V |p 6654.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 64629 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 18000 |o 510.76 NG527V |p 6654.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 64630 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 18000 |o 510.76 NG527V |p 6654.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 64631 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 18000 |o 510.76 NG527V |p 6654.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 |