|
|
|
|
LEADER |
01094nam a2200193 4500 |
082 |
|
|
|a 516.76
|b NG527NG
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Ngọc Khoa
|
245 |
|
|
|a Thử sức qua hơn 500 bài toán: Tài liệu tham khảo dùng cho học sinh 12
|c Nguyễn Ngọc Khoa
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
|
|
|a H.:
|b Đại học Quốc gia,
|c 2008.-
|
300 |
|
|
|a 254 tr.;
|c 24 cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Toán học
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 6933
|d 6933
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_760000000000000_NG527NG
|7 0
|8 500
|9 64606
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-26
|g 34000
|o 516.76 NG527NG
|p 6843.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-01-26
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_760000000000000_NG527NG
|7 0
|8 500
|9 64607
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-26
|g 34000
|o 516.76 NG527NG
|p 6843.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-01-26
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_760000000000000_NG527NG
|7 0
|8 500
|9 64608
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-26
|g 34000
|o 516.76 NG527NG
|p 6843.c3
|r 0000-00-00
|w 2015-01-26
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_760000000000000_NG527NG
|7 0
|8 500
|9 64609
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-26
|g 34000
|o 516.76 NG527NG
|p 6843.c4
|r 0000-00-00
|w 2015-01-26
|y STK0
|