|
|
|
|
LEADER |
01242nam a2200193 4500 |
082 |
|
|
|a 515.076
|b B103t.
|
100 |
|
|
|a Nhiều tác giả
|
245 |
|
|
|a Bài tập nâng cao và một số chuyên đề giải tích 12
|c Nguyễn Huy Đoan chủ biên, Nguyễn Xuân Liêm, Đặng Hùng Thắng, Đoàn Quỳnh
|
260 |
|
|
|a H.:
|b Giáo dục,
|c 2008.-
|
300 |
|
|
|a 278 tr.;
|c 24 cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Toán học
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 6918
|d 6918
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 515_076000000000000_B103T
|7 0
|8 500
|9 64540
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-26
|g 34400
|o 515.076 B103t.
|p 6849.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-01-26
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 515_076000000000000_B103T
|7 0
|8 500
|9 64541
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-26
|g 34400
|o 515.076 B103t.
|p 6849.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-01-26
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 515_076000000000000_B103T
|7 0
|8 500
|9 64542
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-26
|g 34400
|o 515.076 B103t.
|p 6849.c3
|r 0000-00-00
|w 2015-01-26
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 515_076000000000000_B103T
|7 0
|8 500
|9 64543
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-26
|g 34400
|o 515.076 B103t.
|p 6849.c4
|r 0000-00-00
|w 2015-01-26
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 515_076000000000000_B103T
|7 0
|8 500
|9 64544
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-26
|g 34400
|o 515.076 B103t.
|p 6849.c5
|r 0000-00-00
|w 2015-01-26
|y STK0
|