Sổ tay kiến thức sinh học THCS
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2003
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01345nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 570 |b S450t. | ||
100 | |a Nguyễn Quang Vinh | ||
245 | |a Sổ tay kiến thức sinh học THCS |c Nguyễn Quang Vinh, Thái Trần Bái, Bùi Đình Hội, Nguyễn Văn Khang | ||
250 | |a Tái bản lần 2 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2003 | ||
300 | |a 483 tr. |c 16 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Sinh học | ||
653 | |a kiến thức | ||
653 | |a sổ tay | ||
653 | |a trường THCS | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6905 |d 6905 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_000000000000000_S450T |7 0 |8 500 |9 64485 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14700 |o 570 S450t. |p 6705.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_000000000000000_S450T |7 0 |8 500 |9 64486 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14700 |l 1 |o 570 S450t. |p 6705.c2 |r 2015-12-17 |s 2015-12-11 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_000000000000000_S450T |7 0 |8 500 |9 64487 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14700 |l 1 |m 1 |o 570 S450t. |p 6705.c3 |r 2015-09-28 |s 2015-09-17 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_000000000000000_S450T |7 0 |8 500 |9 64488 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14700 |l 1 |m 1 |o 570 S450t. |p 6705.c4 |r 2015-04-13 |s 2015-03-31 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_000000000000000_S450T |7 0 |8 500 |9 64489 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14700 |o 570 S450t. |p 6705.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 |