Thiết kế bài giảng môn toán lớp 9
Cung cấp kiến thức phần đại số gồm căn bậc 2, căn bậc 3; hàm số bậc nhất; hệ 2 phương trình bậc nhất 2 ẩn; hàm số và phần hình học gồm hệ thức lượng trong tam giác vuông, đường tròn, góc với đường tròn, hình trụ-hình nón-hình cầu....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học sư phạm,
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02395nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 510.71 |b PH104Đ | ||
100 | |a Phạm Đức Quang | ||
245 | |a Thiết kế bài giảng môn toán lớp 9 |c Phạm Đức Quang, Phan Thị Luyến | ||
260 | |a H. |b Đại học sư phạm, |c 2005 | ||
300 | |a 343tr. |c 24cm. | ||
520 | |a Cung cấp kiến thức phần đại số gồm căn bậc 2, căn bậc 3; hàm số bậc nhất; hệ 2 phương trình bậc nhất 2 ẩn; hàm số và phần hình học gồm hệ thức lượng trong tam giác vuông, đường tròn, góc với đường tròn, hình trụ-hình nón-hình cầu. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Bài giảng | ||
653 | |a Thiết kế | ||
653 | |a Lớp 9 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6894 |d 6894 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_PH104Đ |7 0 |8 500 |9 64430 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 37000 |o 510.71 PH104Đ |p 6659.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_PH104Đ |7 0 |8 500 |9 64431 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 37000 |o 510.71 PH104Đ |p 6659.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_PH104Đ |7 0 |8 500 |9 64432 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 37000 |o 510.71 PH104Đ |p 6659.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_PH104Đ |7 0 |8 500 |9 64433 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 37000 |l 1 |o 510.71 PH104Đ |p 6659.c4 |r 2016-01-20 |s 2016-01-19 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_PH104Đ |7 0 |8 500 |9 64434 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 37000 |o 510.71 PH104Đ |p 6659.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_PH104Đ |7 0 |8 500 |9 64435 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 37000 |o 510.71 PH104Đ |p 6659.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_PH104Đ |7 0 |8 500 |9 64436 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 37000 |o 510.71 PH104Đ |p 6659.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_PH104Đ |7 0 |8 500 |9 64437 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 37000 |o 510.71 PH104Đ |p 6659.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_PH104Đ |7 0 |8 500 |9 104560 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 37000 |o 510.71 PH104Đ |p 6659.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_PH104Đ |7 0 |8 500 |9 104561 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 37000 |o 510.71 PH104Đ |p 6659.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 |