LEADER | 00489nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 512.0076 |b L250M | ||
100 | |a Lê Mậu Thống | ||
245 | |a 27 đề thi môn toán thi vào lớp 10 / |c Lê Mậu Thống.. | ||
260 | |a H.: |b ĐHQGHN, |c 2007 | ||
300 | |a .; |b 24 cm | ||
520 | |a v...v.. | ||
653 | |a Toán học | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 6892 |d 6892 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_L250M |7 0 |8 500 |9 64428 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |o 512.0076 L250M |p 6894.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y SH |