|
|
|
|
LEADER |
01319nam a2200217 4500 |
082 |
|
|
|a 607.1
|b Gi462th.
|
100 |
|
|
|a Đỗ Ngọc Hồng
|
245 |
|
|
|a Giới thiệu giáo án công nghệ 9
|c Đỗ Ngọc Hồng, Trần Quý Hiển, Lưu Văn Hưng
|
260 |
|
|
|a H.
|b Nxb Hà Nội
|c 2005
|
300 |
|
|
|a 263 tr.
|c 24 cm.
|
520 |
|
|
|a Đề cập đến lắp đặt mạng điện trong nhà, sửa chữa xe đạp...
|
653 |
|
|
|a Công nghệ
|
653 |
|
|
|a Lớp 9
|
653 |
|
|
|a Giáo án
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 6890
|d 6890
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 607_100000000000000_GI462TH
|7 0
|8 500
|9 64422
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-26
|g 35000
|o 607.1 Gi462th.
|p 6714.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-01-26
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 607_100000000000000_GI462TH
|7 0
|8 500
|9 64423
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-26
|g 35000
|o 607.1 Gi462th.
|p 6714.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-01-26
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 607_100000000000000_GI462TH
|7 0
|8 500
|9 64424
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-26
|g 35000
|o 607.1 Gi462th.
|p 6714.c3
|r 0000-00-00
|w 2015-01-26
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 607_100000000000000_GI462TH
|7 0
|8 500
|9 64425
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-26
|g 35000
|o 607.1 Gi462th.
|p 6714.c4
|r 0000-00-00
|w 2015-01-26
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 607_100000000000000_GI462TH
|7 0
|8 500
|9 64426
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-26
|g 35000
|o 607.1 Gi462th.
|p 6714.c5
|r 0000-00-00
|w 2015-01-26
|y STK0
|