Át lát giải phẩu và sinh lí người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS
Khái quát về cơ thể nguời, sự vận động của cơ thể, hệ tuần hoàn, hô hấp và tiêu hóa
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học sư phạm
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02070nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 611.0022 |b L250NG | ||
100 | |a Lê Nguyên Ngọc | ||
245 | |a Át lát giải phẩu và sinh lí người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS |c Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình Chung | ||
260 | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2004 | ||
300 | |a 63 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Khái quát về cơ thể nguời, sự vận động của cơ thể, hệ tuần hoàn, hô hấp và tiêu hóa | ||
653 | |a Sinh học | ||
653 | |a Giải phẩu người | ||
653 | |a Sinh lý người | ||
653 | |a Atlat | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6873 |d 6873 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_002200000000000_L250NG |7 0 |8 500 |9 64338 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14000 |o 611.0022 L250NG |p 6726.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_002200000000000_L250NG |7 0 |8 500 |9 64339 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14000 |o 611.0022 L250NG |p 6726.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_002200000000000_L250NG |7 0 |8 500 |9 64340 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14000 |o 611.0022 L250NG |p 6726.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_002200000000000_L250NG |7 0 |8 500 |9 64341 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14000 |o 611.0022 L250NG |p 6726.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_002200000000000_L250NG |7 0 |8 500 |9 64342 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14000 |o 611.0022 L250NG |p 6726.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_002200000000000_L250NG |7 0 |8 500 |9 64343 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14000 |o 611.0022 L250NG |p 6726.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_002200000000000_L250NG |7 0 |8 500 |9 64344 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14000 |o 611.0022 L250NG |p 6726.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_002200000000000_L250NG |7 0 |8 500 |9 64345 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14000 |o 611.0022 L250NG |p 6726.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_002200000000000_L250NG |7 0 |8 500 |9 64346 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14000 |o 611.0022 L250NG |p 6726.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 |