Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 8
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học sư phạm
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01771nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 530.076 |b NG527TH | ||
100 | |a Nguyễn Thanh Hải | ||
245 | |a Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 8 |c Nguyễn Thanh Hải | ||
260 | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2004 | ||
300 | |a 183 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Vật lí | ||
653 | |a Câu hỏi | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Trắc nghiệm | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6867 |d 6867 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527TH |7 0 |8 500 |9 64293 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 16000 |o 530.076 NG527TH |p 6732.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527TH |7 0 |8 500 |9 64294 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 16000 |l 4 |m 4 |o 530.076 NG527TH |p 6732.c2 |r 2017-05-17 |s 2017-05-04 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527TH |7 0 |8 500 |9 64295 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 16000 |o 530.076 NG527TH |p 6732.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527TH |7 0 |8 500 |9 64296 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 16000 |o 530.076 NG527TH |p 6732.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527TH |7 0 |8 500 |9 64297 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 16000 |o 530.076 NG527TH |p 6732.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527TH |7 0 |8 500 |9 64298 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 16000 |o 530.076 NG527TH |p 6732.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527TH |7 0 |8 500 |9 64299 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 16000 |o 530.076 NG527TH |p 6732.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527TH |7 0 |8 500 |9 64300 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 16000 |o 530.076 NG527TH |p 6732.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 |