Bài tập nâng cao vật lí THCS 7
Đề cập đến quang học, điện học.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Đà Nẵng
Nxb Đà Nẵng
2003
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02001nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 530.076 |b PH105V | ||
100 | |a Phan Hoàng Văn | ||
245 | |a Bài tập nâng cao vật lí THCS 7 |c Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Ly, Lê Nga Mỹ | ||
260 | |a Đà Nẵng |b Nxb Đà Nẵng |c 2003 | ||
300 | |a 95 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đề cập đến quang học, điện học. | ||
653 | |a Vật lí | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Kiến thức | ||
653 | |a Lí thuyết | ||
653 | |a Hướng dẫn | ||
653 | |a Giải bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6863 |d 6863 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 64261 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 7000 |o 530.076 PH105V |p 6736.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 64262 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 7000 |o 530.076 PH105V |p 6736.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 64263 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 7000 |o 530.076 PH105V |p 6736.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 64264 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 7000 |o 530.076 PH105V |p 6736.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 64265 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 7000 |o 530.076 PH105V |p 6736.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 64266 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 7000 |o 530.076 PH105V |p 6736.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 64267 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 7000 |o 530.076 PH105V |p 6736.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 64268 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 7000 |o 530.076 PH105V |p 6736.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 64269 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 7000 |o 530.076 PH105V |p 6736.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 |