Toán nâng cao hình học 8

Trình bày kiến thức cơ bản kèm theo bài tập có lời giải về: Tứ giác, đa giác-diện tích đa giác; tam giác đồng dạng; Hình học không gian.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Vĩnh Cận
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Đại học sư phạm, 2004
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01998nam a2200301 4500
082 |a 516.0076  |b NG527V 
100 |a Nguyễn Vĩnh Cận 
245 |a Toán nâng cao hình học 8  |c Nguyễn Vĩnh Cận 
260 |a H.  |b Đại học sư phạm,  |c 2004 
300 |a 231tr.  |c 24cm. 
520 |a Trình bày kiến thức cơ bản kèm theo bài tập có lời giải về: Tứ giác, đa giác-diện tích đa giác; tam giác đồng dạng; Hình học không gian. 
653 |a Toán học 
653 |a Hình học 
653 |a Bài tập 
653 |a Lý thuyết 
653 |a Hướng dẫn 
653 |a Giải bài tập 
653 |a Lớp 8 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 6851  |d 6851 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_NG527V  |7 0  |8 500  |9 64192  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 19000  |o 516.0076 NG527V  |p 6664.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_NG527V  |7 0  |8 500  |9 64193  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 19000  |l 1  |m 1  |o 516.0076 NG527V  |p 6664.c2  |r 2020-01-15  |s 2019-12-30  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_NG527V  |7 0  |8 500  |9 64194  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 19000  |o 516.0076 NG527V  |p 6664.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_NG527V  |7 0  |8 500  |9 64195  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 19000  |o 516.0076 NG527V  |p 6664.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_NG527V  |7 0  |8 500  |9 64196  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 19000  |o 516.0076 NG527V  |p 6664.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_NG527V  |7 0  |8 500  |9 64197  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 19000  |o 516.0076 NG527V  |p 6664.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_NG527V  |7 0  |8 500  |9 64198  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 19000  |o 516.0076 NG527V  |p 6664.c7  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_NG527V  |7 0  |8 500  |9 64199  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-26  |g 19000  |o 516.0076 NG527V  |p 6664.c8  |r 0000-00-00  |w 2015-01-26  |y STK0