Lâm nghiệp: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP
Giới thiệu một số kiến thức cơ bản về rừng; môi trường, tài nguyên rừng và con người; Bảo vệ rừng và trồng rừng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục,
1999
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03473nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 634.9 |b PH513NG | ||
100 | |a Phùng Ngọc Lan | ||
245 | |a Lâm nghiệp: |b Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP |c Phùng Ngọc Lan, Nguyễn Trường | ||
260 | |a H. |b Giáo dục, |c 1999 | ||
300 | |a 158tr. |c 27cm. | ||
520 | |a Giới thiệu một số kiến thức cơ bản về rừng; môi trường, tài nguyên rừng và con người; Bảo vệ rừng và trồng rừng. | ||
653 | |a Lâm nghiệp | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6840 |d 6840 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_PH513NG |7 0 |8 600 |9 64047 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14500 |o 634.9 PH513NG |p 6667.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_PH513NG |7 0 |8 600 |9 64048 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14500 |o 634.9 PH513NG |p 6667.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_PH513NG |7 0 |8 600 |9 64049 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14500 |l 1 |o 634.9 PH513NG |p 6667.c3 |r 2016-03-31 |s 2016-03-22 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_PH513NG |7 0 |8 600 |9 64050 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14500 |o 634.9 PH513NG |p 6667.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_PH513NG |7 0 |8 600 |9 64051 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14500 |o 634.9 PH513NG |p 6667.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_PH513NG |7 0 |8 600 |9 64052 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14500 |o 634.9 PH513NG |p 6667.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_PH513NG |7 0 |8 600 |9 64053 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14500 |o 634.9 PH513NG |p 6667.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_PH513NG |7 0 |8 600 |9 64054 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14500 |o 634.9 PH513NG |p 6667.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_PH513NG |7 0 |8 600 |9 64055 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14500 |o 634.9 PH513NG |p 6667.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_PH513NG |7 0 |8 600 |9 64056 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14500 |o 634.9 PH513NG |p 6667.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_PH513NG |7 0 |8 600 |9 64057 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14500 |o 634.9 PH513NG |p 6667.c11 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_PH513NG |7 0 |8 600 |9 64058 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14500 |o 634.9 PH513NG |p 6667.c12 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_PH513NG |7 0 |8 600 |9 64059 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14500 |o 634.9 PH513NG |p 6667.c13 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_PH513NG |7 0 |8 600 |9 64060 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14500 |o 634.9 PH513NG |p 6667.c14 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_PH513NG |7 0 |8 600 |9 64061 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14500 |o 634.9 PH513NG |p 6667.c15 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_PH513NG |7 0 |8 600 |9 64062 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14500 |o 634.9 PH513NG |p 6667.c16 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_PH513NG |7 0 |8 600 |9 64063 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-26 |g 14500 |o 634.9 PH513NG |p 6667.c17 |r 0000-00-00 |w 2015-01-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_PH513NG |7 0 |8 600 |9 92863 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-09 |g 14500 |o 634.9 PH513NG |p 6667.c18 |r 0000-00-00 |w 2015-09-09 |y STK0 |