Tuyển tập các bài toán hay và khó đại số THCS
Tóm tắt lý thuyết, đưa ra các bài tập về hữu tỉ-số thực; hàm số và đồ thị; thống kê, biểu thức đại số.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Đà Nẵng:
Nxb Đà Nẵng,
2003
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02145nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 512.0076 |b PH105V | ||
100 | |a Phan Văn Đức | ||
245 | |a Tuyển tập các bài toán hay và khó đại số THCS |c Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | ||
260 | |a Đà Nẵng: |b Nxb Đà Nẵng, |c 2003 | ||
300 | |a 166tr. |c 21cm. | ||
520 | |a Tóm tắt lý thuyết, đưa ra các bài tập về hữu tỉ-số thực; hàm số và đồ thị; thống kê, biểu thức đại số. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số | ||
653 | |a bài toán | ||
653 | |a Giải bài toán | ||
653 | |a Hướng dẫn | ||
653 | |a Lớp 7 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6816 |d 6816 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 63930 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 13000 |o 512.0076 PH105V |p 6675.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 63931 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 13000 |o 512.0076 PH105V |p 6675.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 63932 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 13000 |o 512.0076 PH105V |p 6675.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 63933 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 13000 |o 512.0076 PH105V |p 6675.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 63934 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 13000 |o 512.0076 PH105V |p 6675.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 63935 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 13000 |o 512.0076 PH105V |p 6675.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 63936 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 13000 |o 512.0076 PH105V |p 6675.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 104570 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 13000 |l 1 |o 512.0076 PH105V |p 6675.c8 |r 2016-06-21 |s 2016-06-06 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 104571 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 13000 |o 512.0076 PH105V |p 6675.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 |