Phương pháp dạy học số học và đại số ở trường THCS
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục,
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01757nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 510.71 |b H407CH | ||
100 | |a Hoàng Chúng | ||
245 | |a Phương pháp dạy học số học và đại số ở trường THCS |c Hoàng Chúng | ||
260 | |a H. |b Giáo dục, |c 2002 | ||
300 | |a 120tr. |c 21cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Số học | ||
653 | |a Đại số | ||
653 | |a Phương pháp dạy học | ||
653 | |a Trường THCS | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6809 |d 6809 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_H407CH |7 0 |8 500 |9 63857 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 8200 |o 510.71 H407CH |p 6681.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_H407CH |7 0 |8 500 |9 63858 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 8200 |o 510.71 H407CH |p 6681.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_H407CH |7 0 |8 500 |9 63859 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 8200 |o 510.71 H407CH |p 6681.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_H407CH |7 0 |8 500 |9 63860 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 8200 |o 510.71 H407CH |p 6681.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_H407CH |7 0 |8 500 |9 63861 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 8200 |o 510.71 H407CH |p 6681.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_H407CH |7 0 |8 500 |9 63862 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 8200 |o 510.71 H407CH |p 6681.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_H407CH |7 0 |8 500 |9 63863 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 8200 |o 510.71 H407CH |p 6681.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_H407CH |7 0 |8 500 |9 63864 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 8200 |o 510.71 H407CH |p 6681.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 |