Phương pháp giải toán phổ thông cơ sở giải bài tập toán 6: Tóm tắt kiến thức cơ bản, phương pháp giải toán, giải bài tập, bài tập tự luyện Tập 2
v.v..
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
TP.Hồ Chí Minh:
Nxb TP.Hồ Chí Minh,
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02872nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 510.76 |b V500TH | ||
100 | |a Vũ Thế Hựu | ||
245 | |a Phương pháp giải toán phổ thông cơ sở giải bài tập toán 6: |b Tóm tắt kiến thức cơ bản, phương pháp giải toán, giải bài tập, bài tập tự luyện |c Vũ Thế Hựu, Đoàn Huỳnh Lâm |n Tập 2 | ||
260 | |a TP.Hồ Chí Minh: |b Nxb TP.Hồ Chí Minh, |c 2002 | ||
300 | |a 191tr. |c 21cm. | ||
520 | |a v.v.. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Số học | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Hình học | ||
653 | |a Kiến thức | ||
653 | |a Lý thuyết | ||
653 | |a Giải bài tập | ||
653 | |a Hướng dẫn | ||
653 | |a Phương pháp | ||
653 | |a Lớp 6 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6807 |d 6807 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_V500TH |7 0 |8 500 |9 63800 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 11000 |o 510.76 V500TH |p 6682.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_V500TH |7 0 |8 500 |9 63801 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 11000 |o 510.76 V500TH |p 6682.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_V500TH |7 0 |8 500 |9 63802 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 11000 |o 510.76 V500TH |p 6682.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_V500TH |7 0 |8 500 |9 63803 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 11000 |o 510.76 V500TH |p 6682.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_V500TH |7 0 |8 500 |9 63804 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 11000 |o 510.76 V500TH |p 6682.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_V500TH |7 0 |8 500 |9 63805 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 11000 |o 510.76 V500TH |p 6682.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_V500TH |7 0 |8 500 |9 63806 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 11000 |o 510.76 V500TH |p 6682.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_V500TH |7 0 |8 500 |9 63807 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 11000 |o 510.76 V500TH |p 6682.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_V500TH |7 0 |8 500 |9 63808 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 11000 |o 510.76 V500TH |p 6682.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_V500TH |7 0 |8 500 |9 104578 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 11000 |o 510.76 V500TH |p 6682.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_V500TH |7 0 |8 500 |9 104579 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 11000 |o 510.76 V500TH |p 6682.c11 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_V500TH |7 0 |8 500 |9 104580 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 11000 |o 510.76 V500TH |p 6682.c12 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_V500TH |7 0 |8 500 |9 107584 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-06-15 |g 11000 |o 510.76 V500TH |p 6682.c13 |r 0000-00-00 |w 2016-06-15 |y STK0 |