Bài tập trắc nghiệm toán 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ giáo dục và đào tạo
Trình bày 3 phần cơ bản: Các bài tập trắc nghiệm đại số, các bài tập trắc nghiệm Hình học, các bài tập trắc nghiệm ôn tập tổng hợp. Cuối sách có phần đáp án.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục,
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02505nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 510.76 |b B103t. | ||
100 | |a Nguyễn Thành Dũng chủ biên | ||
245 | |a Bài tập trắc nghiệm toán 8: |b Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ giáo dục và đào tạo |c Nguyễn Thành Dũng chủ biên, Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh,... | ||
260 | |a H. |b Giáo dục, |c 2004 | ||
300 | |a 131tr. |c 24cm. | ||
520 | |a Trình bày 3 phần cơ bản: Các bài tập trắc nghiệm đại số, các bài tập trắc nghiệm Hình học, các bài tập trắc nghiệm ôn tập tổng hợp. Cuối sách có phần đáp án. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số | ||
653 | |a Hình học | ||
653 | |a Ôn tập | ||
653 | |a bài tập | ||
653 | |a Trắc nghiệm | ||
653 | |a Đáp án | ||
653 | |a Lớp 8 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6797 |d 6797 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 63753 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 13000 |o 510.76 B103t. |p 6685.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 63754 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 13000 |o 510.76 B103t. |p 6685.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 63755 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 13000 |o 510.76 B103t. |p 6685.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 63756 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 13000 |o 510.76 B103t. |p 6685.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 63757 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 13000 |o 510.76 B103t. |p 6685.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 63758 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 13000 |o 510.76 B103t. |p 6685.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 63759 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 13000 |o 510.76 B103t. |p 6685.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 63760 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 13000 |o 510.76 B103t. |p 6685.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 63761 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 13000 |o 510.76 B103t. |p 6685.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 63762 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 13000 |o 510.76 B103t. |p 6685.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 |