Kiến thức cơ bản và nâng cao toán THCS 7: Theo chương trình cải cách mới Tập 1:
Cung cấp kiến thức số học gồm hữu tỉ, hàm số và phần hình học gồm tam giác.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Hà Nội,
2003
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02382nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 510.76 |b NG527NG | ||
100 | |a Nguyễn Ngọc Đạm | ||
245 | |a Kiến thức cơ bản và nâng cao toán THCS 7: |b Theo chương trình cải cách mới |c Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu |n Tập 1: | ||
260 | |a H.: |b Hà Nội, |c 2003 | ||
300 | |a 172tr. |c 24cm | ||
520 | |a Cung cấp kiến thức số học gồm hữu tỉ, hàm số và phần hình học gồm tam giác. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số | ||
653 | |a Hình học | ||
653 | |a Kiến thức | ||
653 | |a Lý thuyết | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Giải bài tập | ||
653 | |a Lớp 7 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6792 |d 6792 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527NG |7 0 |8 500 |9 63692 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 13500 |o 510.76 NG527NG |p 6688.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527NG |7 0 |8 500 |9 63693 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 13500 |o 510.76 NG527NG |p 6688.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527NG |7 0 |8 500 |9 104605 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 13500 |o 510.76 NG527NG |p 6688.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527NG |7 0 |8 500 |9 104606 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 13500 |o 510.76 NG527NG |p 6688.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527NG |7 0 |8 500 |9 104607 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 13500 |o 510.76 NG527NG |p 6688.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527NG |7 0 |8 500 |9 104608 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 13500 |o 510.76 NG527NG |p 6688.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527NG |7 0 |8 500 |9 104609 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 13500 |o 510.76 NG527NG |p 6688.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527NG |7 0 |8 500 |9 104610 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 13500 |o 510.76 NG527NG |p 6688.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527NG |7 0 |8 500 |9 104611 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 13500 |o 510.76 NG527NG |p 6688.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_NG527NG |7 0 |8 500 |9 104612 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 13500 |l 1 |m 1 |o 510.76 NG527NG |p 6688.c10 |r 2019-09-20 |s 2019-08-22 |w 2015-12-18 |y STK0 |